Từ đồng nghĩa với "mài miệt"

mải mê say mê mê mẩn mê ly
ngây ngất chăm chú hấp thụ tập trung
đắm chìm say sưa cuốn hút hứng thú
thích thú đam mê khát khao say đắm
tích cực nhiệt huyết trăn trở tìm tòi