Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màn gió"
màn chắn gió
kính chắn gió
màn che
màn cửa
màn ngăn
màn vải
màn treo
màn chắn
màn che nắng
màn che gió
màn chắn nắng
màn chắn bụi
màn che bụi
màn che mưa
màn chắn mưa
màn ngăn cách
màn chắn không khí
màn chắn lạnh
màn chắn nhiệt
màn chắn ánh sáng