Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màn ảnh"
màn hình
màn bạc
màn hình bạc
tấm màn
màn
tấm che
tấm chắn
tấm ngăn cách
màn che
chiếu
được chiếu
thành bản phim
màn chiếu
màn ảnh LCD
màn ảnh LED
màn ảnh phẳng
màn ảnh rộng
màn ảnh 3D
màn ảnh cảm ứng
màn hình máy tính
màn hình tivi