Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màng màng"
màng
bề mặt
mặt nước
màng nước
bề mặt chất lỏng
màng mỏng
màng mây
màng mờ
màng nhầy
màng mỏng manh
màng bọt
màng mỡ
màng bềnh
màng lỏng
màng ướt
màng sương
màng bề mặt
màng khí
màng bọt biển
màng mờ ảo