Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màng nhầy"
chất nhầy
niêm mạc
mô nhầy
tế bào nhầy
lớp nhầy
màng niêm
màng nhầy niêm
chất lỏng
dịch nhầy
dịch cơ thể
màng ẩm
màng bảo vệ
màng lót
màng sinh học
màng tế bào
màng bọc
màng ướt
màng nhầy mạc
màng nhầy ẩm
màng nhầy sinh học