Từ đồng nghĩa với "màng nhẩy"

niêm mạc màng lớp mô màng tế bào
màng nhầy mô liên kết mô biểu bì mô lót
màng phổi màng nhầy đường hô hấp màng nhầy dạ dày màng nhầy ruột
màng nhầy miệng màng nhầy mũi màng nhầy âm đạo màng nhầy niệu đạo
màng nhầy mắt màng nhầy tai màng nhầy tuyến nước bọt