Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màng tai"
màng nhĩ
màng tai
vành tai
khoang màng nhĩ
ống tai
tai
thính giác
cấu trúc tai
tai giữa
tai trong
tai ngoài
các bộ phận tai
mạch máu tai
tế bào tai
sụn tai
nhiễm trùng tai
đau tai
khám tai
bệnh tai
âm thanh