Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màng tang"
thái dương
mặt trời
ánh sáng
sáng
nắng
bầu trời
horizon
sinh khí
năng lượng
khí trời
khí hậu
thiên nhiên
vũ trụ
tự nhiên
sự sống
sự tỏa sáng
sự chiếu sáng
sự rực rỡ
sự huy hoàng
sự lấp lánh