Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màng trinh"
màng trinh
màng mỏng
màng âm đạo
màng sinh dục
màng che
màng bảo vệ
màng nhầy
màng tế bào
màng bọc
màng chắn
màng lót
màng vách
màng ngăn
màng bì
màng mạch
màng mỡ
màng da
màng mạch máu
màng niêm mạc
màng phổi