Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"màng võng"
màng lưới
màng tế bào
màng nhện
màng mạch
màng não
màng bọc
màng mỏng
màng bảo vệ
màng sinh học
màng trong suốt
màng mỡ
màng bì
màng phổi
màng bọc tế bào
màng bọc não
màng bọc mạch
màng bọc sinh học
màng lưới tế bào
màng lưới sinh học
màng lưới mạch