Từ đồng nghĩa với "màng óc"

màng não màng nhện màng bọc màng tế bào
màng não tủy màng não ngoài màng não trong màng nhầy
màng bảo vệ màng não thất màng não tủy sống màng não vỏ
màng não mềm màng não cứng màng não vỏ não màng não tủy não
màng não tủy sống màng não tủy sống ngoài màng não tủy sống trong màng não tủy sống mềm