Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mành"
màn
màn trập
màn cửa
bức màn
màn hình
rèm
rèm cửa
mạc
bóng râm
che màn
vải liệm
mành che
mành cửa
mành vải
mành nhựa
mành tre
mành lá
mành che nắng
mành che mưa
mành chắn gió