Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mào đầu"
lời mở đầu
mở đầu
dẫn nhập
giới thiệu
khởi đầu
mở màn
lời dẫn
lời giới thiệu
lời chào
dẫn dắt
mở đầu câu chuyện
mào
chòm lông mào
đỉnh nóc
nóc
chỏm
đỉnh
lời nói đầu
lời dẫn dắt
mào đầu câu chuyện
mào đầu