Từ đồng nghĩa với "mày râu"

mày râu râu râu ria lông tơ
Râu râu dê đàn ông nam giới
cánh mày râu khí phách phái mạnh giới mày râu
đàn ông con trai mày râu mép râu quai nón
râu tóc râu dài râu ngắn râu thưa