Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mác"
dấu
đánh dấu
biểu thị
dấu hiệu
biểu tượng
nhãn hiệu
chứng cớ
ghi dấu
dấu ấn
đường kẻ
vết
vết sẹo
dấu tích
tem
chữ ký
mục tiêu
đích
biểu hiện
ghi chép
vết bẩn