Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mám"
ngậm
cắn
kẹp
bám
giữ
nắm
mắc
dính
bám chặt
khóa
khoá
bắt
túm
chộp
tóm
cầm
đeo
bám lấy
bám riết
mắc kẹt