Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mát da"
làm lạnh
thư giãn
tinh dầu bạc hà
mát mẻ
mát lạnh
mát rượi
mát dịu
mát mẻ da
mát xa
sảng khoái
tươi mát
mát mắt
mát tay
mát lòng
mát mẻ tâm hồn
mát mẻ không khí
mát mẻ tinh thần
mát mẻ cơ thể
mát mẻ mùa hè
mát mẻ nước