Từ đồng nghĩa với "mát lòng"

sảng khoái dễ chịu hài lòng vui vẻ
thoải mái hả hê vui thích mát mẻ
thỏa mãn hạnh phúc vui sướng an lòng
được lòng mát làm mát làm nguội
làm lạnh khí mát trở mát làm giảm