Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mát mắt"
dễ nhìn
thú vị
đẹp mắt
hài hòa
êm dịu
mềm mại
tươi mát
sáng sủa
trong trẻo
tươi sáng
mát mẻ
thanh thoát
thanh nhã
dễ chịu
mát mẻ
điềm đạm
nhẹ nhàng
thú vị
điềm tĩnh
thanh bình