Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mát mặt"
mát mẻ
hài lòng
thỏa mãn
vui vẻ
hạnh phúc
được lòng
tự hào
vui mừng
thích thú
được khen
tỏa sáng
được tôn trọng
được ngưỡng mộ
thành công
được công nhận
được yêu quý
được đánh giá cao
được ủng hộ
thành đạt
thẳng mặt