Từ đồng nghĩa với "mát mặt"

mát mẻ hài lòng thỏa mãn vui vẻ
hạnh phúc được lòng tự hào vui mừng
thích thú được khen tỏa sáng được tôn trọng
được ngưỡng mộ thành công được công nhận được yêu quý
được đánh giá cao được ủng hộ thành đạt thẳng mặt