Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mát tít"
mát xa
mát
thư giãn
xoa bóp
chăm sóc
giảm căng thẳng
thư thái
dễ chịu
thoải mái
tươi mát
sảng khoái
mát mẻ
làm dịu
hồi phục
tái tạo
khôi phục
bình tĩnh
an yên
thư giãn cơ
giải tỏa