Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máu cam"
máu cam
cam
cam ngọt
cam đắng
cam quýt
cam seville
bưởi
lựu
mủ
nước cam
trái cây
trái cây họ cam quýt
màu cam
màu vàng
màu đỏ
màu sắc
hương vị cam
hương vị ngọt
hương vị chua
hương vị đắng