Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máu dê"
dâm đãng
dâm dục
ham muốn
thèm khát
gợi tình
khao khát
tính dục
tính dâm
đam mê
mê đắm
cuồng dâm
thích tình
tính hiếu sắc
sắc dục
tính phóng đãng
tính lẳng lơ
tính lả lơi
tính dâm đãng
tính cuồng nhiệt
tính bốc đồng