Từ đồng nghĩa với "máu mặt"

đỏ đỏ bừng đỏ thẫm chảy máu
máu máu tươi máu huyết máu mủ
máu me máu nóng máu lạnh máu mặt
động mạch cảnh ngoài đỏ mặt đỏ bừng bừng đỏ rực
đỏ ửng đỏ au đỏ tươi đỏ chót