Từ đồng nghĩa với "máu què"

máu kinh nguyệt đồ máu quò thảm hại bẩn thỉu
ô uế bẩn không trong sạch không tinh khiết
nhiễm độc tạp chất hư hỏng làm bẩn
làm hỏng bị ô nhiễm thối tha dơ bẩn
khó coi khó nhìn khó chịu khó ưa