Từ đồng nghĩa với "máu tham"

tham lam máu tham lam người tích trữ tham vọng
ham muốn tham nhũng tham ô tích trữ
khao khát thèm thuồng hám lợi hám tiền
hám danh tham ăn tham tiền tham của
tham vọng cá nhân tham lam vô độ tham lam tài sản tham lam vật chất