Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máu xương"
xương
máu
cốt
thịt
tủy
huyết
sinh lực
sinh khí
sinh mệnh
tinh thần
tinh túy
cốt lõi
căn cốt
căn bản
căn nguyên
căn cước
cốt yếu
cốt cách
cốt lõi
cốt tủy