Từ đồng nghĩa với "máu xương"

xương máu cốt thịt
tủy huyết sinh lực sinh khí
sinh mệnh tinh thần tinh túy cốt lõi
căn cốt căn bản căn nguyên căn cước
cốt yếu cốt cách cốt lõi cốt tủy