Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máy"
máy móc
cỗ máy
động cơ
thiết bị
máy tự động
máy tính
công cụ
tiện ích
xe máy
bộ máy
máy phát
máy in
máy ảnh
máy xay
máy lạnh
máy giặt
máy sưởi
máy hút bụi
máy chiếu
máy ép