Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máy doa"
máy khoan
máy phay
máy tiện
máy cắt
máy gia công
máy mài
máy cưa
máy bào
máy cắt gọt
máy chế tạo
máy công cụ
máy gia công kim loại
máy điện
máy phát điện
máy động cơ
máy lỗ
máy cắt lỗ
máy gia công lỗ
máy cắt kim loại
máy chế biến kim loại