Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máy in"
máy in
bản in
có thể in
đã in
máy photocopy
thợ in
người bấm máy
chủ nhà in
nhà xuất bản
người sắp chữ
mực
máy in phun
máy in laser
máy in màu
máy in đơn sắc
máy in đa chức năng
máy in nhiệt
máy in decal
máy in 3D
máy in văn phòng
máy in công nghiệp