Từ đồng nghĩa với "máy tay"

tiện tay ngẫu hứng vô tình tình cờ
nhân tiện bất chợt đột nhiên không chủ ý
làm bừa làm liều làm một cách tự nhiên không có kế hoạch
không dự định làm theo cảm hứng làm theo ý thích làm một cách thoải mái
làm một cách tự phát làm một cách tự nhiên làm một cách vô thức làm một cách ngẫu nhiên