Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"máy ủi"
máy san
máy xúc
máy cày
máy kéo
máy đào
máy làm đất
máy ủi đất
máy san đất
máy ủi tuyết
máy ủi bùn
máy ủi đường
máy san lấp
máy trộn đất
máy đầm
máy nén đất
máy rải
máy xúc lật
máy xúc mini
máy làm đường
máy xây dựng