Từ đồng nghĩa với "mâm"

cái mâm cái khay khay đĩa
boong tấm phễu mâm cơm
mâm cỗ mâm đồng mâm nhựa mâm gỗ
mâm sứ mâm inox mâm tròn mâm vuông
mâm ăn mâm tiệc mâm bày mâm thức ăn