Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mâm chân"
tấm đế
chỗ để chân
tấm để chân
mâm để chân
đế chân
bệ chân
tấm đỡ chân
khay để chân
mâm đỡ chân
bàn để chân
tấm lót chân
đế để chân
khay đỡ chân
tấm kê chân
bệ đỡ chân
mâm kê chân
tấm đỡ
chỗ kê chân
mâm đế chân
tấm đế chân