Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mâm cặp"
mâm cặp
mâm định tâm
mâm kẹp
mâm quay
mâm máy
mâm chế tạo
mâm phay
mâm tiện
mâm cắt
mâm điều khiển
bộ phận kẹp
bộ phận định tâm
bộ phận quay
bộ phận chế tạo
mâm pháo
mâm súng
mâm điều chỉnh
mâm hỗ trợ
mâm lắp ráp
mâm gia công