Từ đồng nghĩa với "mâm pháo"

đĩa đại bác mâm khay đĩa
bát khay đựng mâm đựng
mâm cỗ mâm cơm mâm trái cây mâm bánh
mâm xôi mâm thịt mâm rau mâm đồ ăn
mâm lễ mâm cúng mâm tiệc mâm bày