Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mâm vỉ"
khay vỉ
mâm
khay
bát
đĩa
tô
chén
kệ
bàn
thớt
mâm cỗ
mâm cơm
mâm trái cây
mâm bánh
mâm xôi
mâm thịt
mâm rau
mâm đựng
mâm nhựa
mâm inox