Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mân"
vỗ
quất
đánh
vỗ nhẹ
sờ
vo
mân mê
mân mó
mân mân
chạm
vuốt
lướt
xoa
nắn
kéo dài
làm chậm
làm có một tí
làm từ từ
kéo dài thời gian
mân ra