Từ đồng nghĩa với "mân"

vỗ quất đánh vỗ nhẹ
sờ vo mân mê mân mó
mân mân chạm vuốt lướt
xoa nắn kéo dài làm chậm
làm có một tí làm từ từ kéo dài thời gian mân ra