Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mây mù"
sương mù
khói
mù sương
mây
mây đen
mây xám
mây trắng
mây dày
mây thấp
mây mù mịt
mù mịt
mờ mịt
mờ ảo
tầm nhìn hạn chế
bão tố
thời tiết xấu
khí hậu ẩm ướt
mưa phùn
sương giá
sương lạnh