Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mã"
mật mã
mật khẩu
mã hiệu
mã số
viết bằng mã
mã hóa
ám hiệu
viết bằng mật mã
mã vạch
mã số thuế
mã vùng
mã sản phẩm
mã định danh
mã hóa dữ liệu
mã hóa thông tin
mã hóa tín hiệu
mã hóa bảo mật
mã hóa khóa công khai
mã hóa khóa riêng
mã hóa đối xứng