Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mã cân"
khối lượng
tải trọng
khối lượng lớn
mã hàng
mã số
hàng hóa
lượng hàng
đơn vị hàng
khối lượng hàng
mã sản phẩm
mã lô
mã vận chuyển
mã bốc dỡ
mã hàng hóa
mã cân nặng
mã cân đo
mã cân hàng
mã cân bốc
mã cân vận chuyển
mã cân định lượng