Từ đồng nghĩa với "mã hóa"

mật mã biên mã ghi thành mật mã lập mã
ghi mã mã hoá đưa vào mã chuyển mã
che giấu mã hóa thông tin mã hóa dữ liệu mã hóa tín hiệu
mã hóa văn bản mã hóa âm thanh mã hóa hình ảnh mã hóa điện tử
mã hóa bảo mật mã hóa khóa mã hóa đối xứng mã hóa bất đối xứng