Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mã lực"
sức ngựa
ngựa
xe ngựa
công suất
động cơ
mô men xoắn
tốc độ
năng lượng
máy móc
công nghệ
động lực
sức mạnh
khả năng
hiệu suất
tải trọng
công việc
sức kéo
sức bền
công năng
điện năng