Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mã tiền"
mã tiền
tiền tệ
cây thuốc
cây dược liệu
cây rừng
cây leo
hoa trắng
quả tròn
hạt đẹt
khuy áo
thuốc nam
thuốc bắc
thảo dược
cây thuốc quý
cây thuốc chữa bệnh
cây có hoa
cây có quả
cây có hạt
cây mọc đối
cây có lá ba