Từ đồng nghĩa với "mã tà"

cảnh sát lính mã tà cảnh sát thời thực dân cảnh sát mật
cảnh sát hình sự cảnh sát giao thông cảnh sát điều tra cảnh sát an ninh
cảnh sát cơ động cảnh sát phòng cháy cảnh sát bảo vệ cảnh sát trật tự
cảnh sát đặc nhiệm cảnh sát môi trường cảnh sát kinh tế cảnh sát phản ứng nhanh
cảnh sát tuần tra cảnh sát biên phòng cảnh sát biển cảnh sát quốc tế