Từ đồng nghĩa với "mã tấu"

mã tấu thanh mã tấu thanh đại đao dao cắt
dao mổ dao rựa lưỡi lê dao găm
mác kiếm dao phay dao thái
dao xếp dao bầu dao chặt dao bấm
dao bầu dao xẻ dao cắt thịt dao chém
dao lưỡi cong