Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mã đề"
mã đề
mật mã
mật khẩu
viết bằng mật mã
mã
mã hiệu
mã hóa
mã số
viết bằng mã
cây mã đề
thân cỏ
lá hình thìa
hoa thị
hoa nhỏ
quả nứt ngang
hạt thuốc
cây thuốc
thảo dược
cây dại
cây cỏ