Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãhiệu"
mã
ký hiệu
mã số
mã hóa
mã vạch
mã định danh
mã sản phẩm
mã tín hiệu
mã điện
mã lệnh
mã hóa thông tin
mã hóa dữ liệu
mã hóa bức điện
mã hiệu sản phẩm
mã hiệu kỹ thuật
mã hiệu máy
mã hiệu công nghệ
mã hiệu thương mại
mã hiệu dịch vụ
mã hiệu quy ước