Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãn hạn"
hết hạn
kết thúc
chấm dứt
hết
hết hiệu lực
mất hiệu lực
ngừng lại
tắt
không còn hiệu lực
ngưng
dừng lại
khép lại
bế mạc
đóng lại
kết thúc hiệu lực
hủy bỏ
gián đoạn
ngưng hiệu lực
không còn sử dụng
không còn áp dụng