Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãn kiếp"
trọn đời
suốt đời
mãn đời
đến chết
vĩnh viễn
mãi mãi
bất tử
không bao giờ
đời đời
mãn kinh
không còn
hết hạn
kết thúc
chấm dứt
tận cùng
cuối cùng
không thoát
bó tay
không thể thay đổi
không có lối thoát